apanage
apanage | ['æpənidʒ] | | Cách viết khác: | | appanage |  | ['æpənidʒ] |  | danh từ | |  | thái ấp (của các bậc thân vương) | |  | phần phụ thuộc (đất đai) | |  | đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có |
/'æpənidʤ/ (appanage) /'æpənidʤ/
danh từ
thái ấp (của các bậc thân vương)
phần phụ thuộc (đất đai)
đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có
|
|