Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apoda




apoda
Xem apod


/'æpɔd/

danh từ, số nhiều (apodes, apods, apoda)
loài không chân (bò sát)
loài không vây bụng (cá)

Related search result for "apoda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.