|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apolitical
apolitical![](img/dict/02C013DD.png) | [,æpə'litikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chính trị, phi chính trị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an apolitical organization | | một tổ chức phi chính trị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thờ ơ với chính trị |
/,æpə'litikəl/
tính từ
không chính trị
thờ ơ với chính trị
|
|
|
|