Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apoplexy




apoplexy
['æpəpleksi]
danh từ
(y học) sự bất ngờ mất khả năng cảm giác hoặc cử động do bị tắc nghẽn hoặc vỡ động mạch ở não; chứng ngập máu
to be seized with apoplexy
bị ngập máu


/'æpəpleksi/

danh từ
(y học) chứng ngập máu
to be seized with apoplexy bị ngập máu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apoplexy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.