appeasement 
appeasement | [ə'pi:zmənt] |  | danh từ | |  | hành động hoặc chính sách xoa dịu (nhất là nhượng bộ kẻ thù để tránh chiến tranh); chính sách nhượng bộ/nhân nhượng |
/ə'pi:zmənt/
danh từ
sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành
sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ
sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc
|
|