|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apple-polisher
apple-polisher![](img/dict/02C013DD.png) | ['æpl,pɔli∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót |
/'æpl,pɔliʃə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót
|
|
Related search result for "apple-polisher"
|
|