apprise
apprise![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'praiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho biết, báo cho biết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to apprise somebody of something | | báo cho ai biết cái gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be apprised of something | | biết cái gì, có ý thức về cái gì |
/ə'praiz/
ngoại động từ
cho biết, báo cho biết to apprise somebody of something báo cho ai biết cái gì to be apprised of something biết cái gì, có ý thức về cái gì
|
|