arc
arc | [ɑ:k] |  | danh từ | |  | hình cung | |  | (toán học) cung | |  | cầu võng | |  | (điện học) cung lửa; hồ quang | |  | voltaic arc; electric arc | | cung lửa điện |  | động từ | |  | tạo nên một cung lửa điện |
(Tech) hồ quang, hồ điện, cung lửa; cung
/ɑ:k/
danh từ
hình cung
(toán học) cung
cầu võng
(điện học) cung lửa; hồ quang voltaic arc; electric arc cung lửa điện
|
|