|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archives
archives![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɒ:kaivz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (bộ sưu tập) những tài liệu lịch sử hoặc hồ sơ của một chính phủ, thành phố.....; văn thư lưu trữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi lưu trữ văn thư; cơ quan lưu trữ văn thư; văn khố |
(Tech) tài liệu lưu trữ;, kho lưu trữ
/'ɑ:kitreiv/
danh từ số nhiều
văn thư lưu trữ
cơ quan lưu trữ
|
|
|
|