ascent
ascent![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'sent] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trèo lên, sự đi lên, sự lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make an ascent in a balloon | | lên không bằng khí cầu, đi khí cầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi ngược lên (dòng sông...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên |
/ə'sent/
danh từ
sự trèo lên, sự đi lên, sự lên to make an ascent in a balloon lên không bằng khí cầu
sự đi ngược lên (dòng sông...)
con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên
|
|