|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascertainment
ascertainment![](img/dict/02C013DD.png) | [,æsə'teinmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn |
/,æsə'teinmənt/
danh từ
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
|
|
|
|