![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'ten∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chú ý |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pay attention to |
| chú ý tới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to attract attention |
| lôi cuốn sự chú ý |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chăm sóc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to receive attention at a hospital |
| được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to show attentions to somebody |
| ân cần chu đáo với ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) tư thế đứng nghiêm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Attention! |
| nghiêm! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to come to (stand at) attention |
| đứng nghiêm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to pay attention |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) pay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to catch sb's attention |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give one's undivided attention to sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức chú ý đến điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get /have sb's undivided attention |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là người hoặc vật duy nhất được để ý đến, được ai đặc biệt quan tâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to snap to attention |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhanh chóng vào tư thế nghiêm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | for the attention of sb |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ở đầu thư) gửi cho ai |