|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
au courant
au+courant![](img/dict/02C013DD.png) | [,əʊ kʊ'rɑn; US,əʊ kʊ'rɒ:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoàn toàn biết về (cái gì), có những thông tin mới nhất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I don't feel entirely au courant with the situation. | | Tôi cảm thấy hoàn toàn không biết gì về thời cuộc. |
|
|
|
|