|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
augean stable
augean+stable![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:'dʒi:-ən'steibl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều augean stables | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuồng ngựa Au-giê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi rất bẩn thỉu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | every goverment should attend to cleaning its own Augean Stable. | | Mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuồng ngựa bẩn thỉu của mình |
|
|
|
|