|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
augmentative
augmentative![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:g'mentətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tăng thêm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to |
/ɔ:g'mentətiv/
tính từ
làm tăng thêm
(ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố)
danh từ
(ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to
|
|
|
|