![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:spisiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to set up a business under the auspices of a government aid scheme |
| bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | under favourable auspices |
| có triển vọng thuận lợi; có điềm lành |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuật bói chim (xem) chim để bói |