|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autobiographical
autobiographical | ['ɔ:tou,baiou'græfikəl] | | Cách viết khác: | | autobiographic | | ['ɔ:tou,baiou'græfik] | | | như autobiographic |
/'ɔ:tou,baiou'græfik/ (autobiographical) /'ɔ:tou,baiou'græfikəl/
tính từ (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
|
|
|
|