award![](img/dict/49EEDB18.gif)
award
An award is something you get for winning or doing well at something.![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'wɔ:d] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quyết định cho cái gì, do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... ban bố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the award of a scholarship |
| quyết định cấp học bổng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần thưởng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she showed us the athletics medals she had won |
| cô ấy cho chúng tôi xem những phần thưởng điền kinh mà cô ấy đã giành được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to win a merit award |
| được phần thưởng công trạng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | award presentation |
| sự tặng thưởng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | học bổng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | eligible for an award |
| đủ tư cách nhận học bổng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to award something to somebody) thưởng, tặng, phạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was awarded a medal for bravery |
| cô ấy được tặng thưởng huy chương về lòng dũng cảm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the jury awarded both teams equal points |
| ban giám khảo quyết định cho cả hai đội số điểm bằng nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the court awarded him damages of 5000 dollars |
| tòa quyết định phạt anh ta 5000 đô la về các thiệt hại |
![](img/dict/02C013DD.png)
/ə'wɔ:d/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)
![](images/green.png)
sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
![](images/green.png)
sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
tặng, tặng thưởng, trao tặng
to award somebody a gold medal
tặng ai huy chương vàng
quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)