Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
babbit-metal




babbit-metal
['bæbit'metl]
danh từ
(kỹ thuật) hợp kim babit


/'bæbit'metl/

danh từ
(kỹ thuật) hợp kim babit

Related search result for "babbit-metal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.