baldness
baldness | ['bɔ:ldnis] |  | danh từ | |  | tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc | |  | tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...) | |  | sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...) |
/'bɔ:ldnis/
danh từ
tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc
tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...)
sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...)
|
|