|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ballocks
danh từ
tinh hoàn
chuyện vô lý, vớ vẩn
ballocks | ['bɔləks] | | Cách viết khác: | | bollocks |  | ['bɔləks] |  | danh từ | |  | (số nhiều) tinh hoàn | |  | chuyện vô lý, vớ vẩn | |  | he only talks ballocks! | | hắn nói toàn những chuyện vô lý! |
|
|
|
|