|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ballocks
danh từ
tinh hoàn
chuyện vô lý, vớ vẩn
ballocks![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔləks] | | Cách viết khác: | | bollocks | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔləks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) tinh hoàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyện vô lý, vớ vẩn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he only talks ballocks! | | hắn nói toàn những chuyện vô lý! |
|
|
|
|