balm
balm![](img/dict/02C013DD.png) | [bɑ:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhựa thơm, bôm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây chi nhựa thơm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dầu thơm, dầu cù là | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hương thơm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | niềm an ủi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...) |
/bɑ:m/
danh từ
nhựa thơm, bôm
cây chi nhựa thơm
dầu thơm, dầu cù là
hương thơm
niềm an ủi
tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
|
|