balmy
balmy![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɑ:mi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thơm, thơm ngát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) gàn dở, điên rồ |
/'bɑ:mi/
tính từ
thơm, thơm ngát
dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)
làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)
(từ lóng) gàn dở, điên rồ
|
|