bam
bam![](img/dict/02C013DD.png) | [bæm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [bam] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | a word to describe a hit or collision, pow | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The car rolled down the hill and into the wall - bam! |
/bæm/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa
|
|