Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banshee




banshee
[bæn'∫i:]
danh từ
(thần thoại,thần học) (Ê-cốt) nữ thần báo tử


/bæn'ʃi:/

danh từ
(thần thoại,thần học) (Ê-cốt) nữ thần báo tử

Related search result for "banshee"
  • Words pronounced/spelled similarly to "banshee"
    banish banshee

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.