Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barnstormer




danh từ
diễn viên xoàng; nghệ sự lang thang
người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn))



barnstormer
['bɑ:nstɔ:mə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn))



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.