|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barrister-at-law
barrister-at-law | [bæristərət'lɔ:] | | danh từ, số nhiều barristers-at-law | | ['bæristəzet'lɔ:] | | | (như) barrister |
/'bæristərət'lɔ:/
danh từ, số nhiều barristers-at-law /'bæristəzet'lɔ:/ (như) barrister
|
|
|
|