beamy
beamy![](img/dict/02C013DD.png) | ['bi:mi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to, rộng (tàu thuỷ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) to lớn; nặng nề | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a beamy spear | | ngọn giáo nặng nề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ |
/'bi:mi/
tính từ
to, rộng (tàu thuỷ)
(thơ ca) to lớn; nặng nề a beamy spear ngọn giáo nặng nề
(thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ
|
|