|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedazzle
bedazzle![](img/dict/02C013DD.png) | [bi 'dæzl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây ấn tượng (ở ai) một cách mạnh mẽ, làm cảm kích, làm sửng sốt, làm kinh ngạc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | we were totally bedazzled by her performance. | | chúng tôi hoàn toàn cảm kích trước cuộc biểu diễn của cô ấy. |
|
|
|
|