behave 
behave | [bi'heiv] |  | động từ | |  | ăn ở, đối xử, cư xử | |  | to behave kindly towards someone | | đối xử tốt với ai | |  | chạy (máy móc...) | |  | how is your new watch behaving? | | cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào? | |  | to behave oneself | |  | ăn ở (cư xử) cho phải phép | |  | he doesn't know how to behave himself | | hắn chẳng biết cư xử sao cho phải phép |
(Tech) chạy, vận hành (máy) = run
/bi'heiv/
động từ
ăn ở, đối xử, cư xử to behave kindly towards someone đối xử tốt với ai !to behave oneself
cư xử (ăn ở) cho phải phép he does not know how to behave himself nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)
chạy (máy móc...) how is new watch behaving? cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
|
|