Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
belay




belay
[bi'lei]
ngoại động từ belayed, belaid
cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại
belaying pin
cọc (để) cắm thuyền
thán từ
(hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi


/bi'lei/

(bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid
cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại
belaying pin cọc (để) cắm thuyền

thán từ
(hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi

Related search result for "belay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.