belch
belch![](img/dict/02C013DD.png) | [belt∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ợ, tiếng ợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phun lửa, sự bùng lửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng súng; tiếng núi lửa phun | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a volcano belches smoke and ashes | | núi lửa phun khói và tro |
/beltʃ/
danh từ
sự ợ
sự phun lửa, sự bùng lửa
tiếng súng; tiếng núi lửa phun
động từ
ợ
phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...) a volcano belches smoke and ashes núi lửa phun khói và tro
|
|