|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bellyache
danh từ
bệnh đau bụng
nội động từ
rên rỉ, than van
bellyache![](img/dict/02C013DD.png) | ['belieik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) bệnh đau bụng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) rên rỉ, than van |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [bellyache] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | complain, whine | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Don't bellyache about the referee. Just play your best. |
|
|
|
|