Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beneficial




beneficial
[,beni'fi∫əl]
tính từ
có ích; có lợi; tốt
physical exercise is beneficial to health
tập thể dục có lợi cho sức khoẻ
(pháp lý) sinh hoa lợi


/,beni'fiʃəl/

tính từ
có ích; có lợi; tốt
(pháp lý) sinh hoa lợi (tài sản)

Related search result for "beneficial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.