|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bicentenary
bicentenary![](img/dict/02C013DD.png) | [,baisen'ti:nəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hai trăm năm một lần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bicentenary celebrations | | lễ kỷ niệm hai trăm năm | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dịp hai trăm năm, kỷ niệm lần thứ hai trăm |
/,baisen'ti:nəri/
tính từ
hai trăm năm
|
|
|
|