|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blemish ![](images/dict/b/blemish.gif)
blemish![](img/dict/02C013DD.png) | ['blemi∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tật; nhược điểm, thiếu sót | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hư, làm hỏng, làm xấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...) |
(Tech) hư hỏng; dơ
/'blemiʃ/
danh từ
tật; nhược điểm, thiếu sót
vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)
ngoại động từ
làm hư, làm hỏng, làm xấu
làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blemish"
|
|