Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blood bank




blood+bank
['blʌdbæηk]
danh từ
nơi chứa máu để dùng trong bệnh viện...; ngân hàng máu


/'blʌdbæɳk/

danh từ
nhà băng máu

Related search result for "blood bank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.