![](img/dict/02C013DD.png) | [blə:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật xuất hiện mờ mờ không rõ nét |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the town was just a blur on the horizon |
| thị xã chỉ hiện ra mờ mờ ở phía chân trời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | everything is a blur when I take my glasses off |
| mọi vật đều lờ mờ khi tôi bỏ kính ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) vết nhơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cast a blur on someone's name |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm ô danh ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (làm cho cái gì) trở nên không rõ ràng hoặc không mạch lạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | her eyes blurred with tears |
| mắt cô ta mờ lệ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | blurred writing |
| bản viết tay mờ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | mist blurred the view |
| sương mù làm quang cảnh mờ đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his memory is blurred by his illness |
| trí nhớ của anh ta kém đi vì ốm |