Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boarding-ship




boarding-ship
['bɔ:diη'∫ip]
danh từ
(hàng hải) tàu kiểm tra việc buôn lậu


/'bɔ:diɳʃip/

danh từ
(hàng hải) tạu kiểm tra (việc buôn lậu)

Related search result for "boarding-ship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.