Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bone-setter




bone-setter
['boun,setə]
danh từ
người nắn xương


/'boun,setə/

danh từ
người nắn xương

Related search result for "bone-setter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.