Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boondocks




danh từ (tiếng lóng)
những vùng hoang vu cách xa thành phố



boondocks
['bu:ndɒks]
danh từ (tiếng lóng)
những vùng hoang vu cách xa thành phố



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.