bop ![](images/dict/b/bop.gif)
bop![](img/dict/02C013DD.png) | [bɔp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điệu nhạc pop | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to go bopping | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhảy điệu pop | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện |
/bɔp/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện
|
|