borrow ![](images/dict/b/borrow.gif)
borrow![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔrou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vay, mượn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to borrow at interest | | vay lãi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to borrow a sum of money from sb | | mượn ai một số tiền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo, mượn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to borrow an idea | | theo ý kiến, mượn ý kiến |
/'bɔrou/
động từ
vay, mượn to borrow at interest vay lãi
theo, mượn to borrow an idea theo ý kiến, mượn ý kiến
|
|