![](img/dict/02C013DD.png) | ['buzəm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ ngực của người (nhất là ngực phụ nữ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to hold somebody to one's bosom ôm ai vào lòng mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she has a large bosom |
| cô ấy có bộ ngực lớn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần quần áo che phủ bộ ngực; ngực áo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the bosom of something) sự che chở đùm bọc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live in the bosom of one's family |
| sống trong sự đùm bọc của gia đình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | welcomed into the bosom of the Church |
| được chào đón vào trong lòng Giáo hội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguồn tình cảm; tâm trạng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it comes home to my bosom |
| điều đó làm cho lòng tôi xúc động |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt (sông, hồ...) |