|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bread-and-butter
bread-and-butter![](img/dict/02C013DD.png) | ['bredənd'bʌtə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bread-and-butter miss | | cô bé học sinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hằng ngày, thường ngày, bình thường | | ![](img/dict/809C2811.png) | bread-and-butter letter | | ![](img/dict/633CF640.png) | thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ |
/'bredənd'bʌtə/
tính từ
ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu bread-and-butter miss cô bé học sinh
hằng ngày, thường ngày, bình thường !bread-and-butter letter
thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
|
|
Related search result for "bread-and-butter"
|
|