Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
break away




break+away

[break away]
saying && slang
move away, go away from, stop doing or using
She tried to break away when the cult leader asked for her savings.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.