![](img/dict/02C013DD.png) | [brest] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một trong hai bộ phận trên cơ thể phụ nữ sinh ra sữa; vú |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a baby at the breast |
| trẻ còn ẵm ngửa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cancer of the breast |
| ung thư vú |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the breasts swell during pregnancy |
| vú căng lên trong thời kỳ mang thai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần đằng trước ở bên trên cơ thể người; ngực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to clasp/hold somebody to one's breast |
| siết chặt/ôm ai vào ngực mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ phận quần áo che ngực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a soldier with medals pinned to the breast of his coat |
| người lính có nhiều huy chương cài trên ngực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ phận của súc vật tương ứng với ngực của người, được ăn như là thức ăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chicken breasts |
| lườn gà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | breast of lamb |
| sườn cừu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguồn tình cảm; tâm trạng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a troubled breast |
| lo âu khắc khoải |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái diệp (ở cái cày) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành mỏ) gương lò |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to beat one's breast |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem beat |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make a clean breast of something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạm cái gì bằng ngực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the runner breasted the tape |
| tay đua chạm ngực vào dây chăng ở đích đến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối diện và tiến lên trước chống lại cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | breasting the waves |
| ưỡn ngực rẽ sóng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên đến đỉnh của cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to breast a hill/rise |
| lên đến đỉnh đồi/gò |