breather
breather![](img/dict/02C013DD.png) | ['bri:ðə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sinh vật, người sống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài tập thở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lúc nghỉ xả hơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) bình thở, máy thở |
/'bri:ðə/
danh từ
sinh vật, người sống
bài tập thở
lúc nghỉ xả hơi
(kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió
(y học) bình thở, máy thở
|
|