|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bridgehead
danh từ
khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
bridgehead![](img/dict/02C013DD.png) | ['bridʒhed] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khu vực chiếm được và được củng cố trên vùng đất của địch (nhất là bên bờ sông phía địch); đầu cầu |
|
|
|
|