browse ![](images/dict/b/browse.gif)
browse![](img/dict/02C013DD.png) | [brauz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cành non, chồi non | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gặm (cành non, chồi non) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gặm (cành non, chồi non) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách) |
(Tech) đọc lướt
/brauz/
danh từ
cành non, chồi non
sự gặm (cành non, chồi non)
ngoại động từ
cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)
nội động từ
gặm (cành non, chồi non)
(nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)
|
|